Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 1982 - a year of a Water Dog
stem-branch
cycle
1022 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 李 Lý Dynasty
1082 -- 英武昭勝 (Anh Võ Chiêu Thắng) -- 李 Lý Dynasty
1142 -- 大定 (Đại Định) -- 李 Lý Dynasty
1202 -- 天嘉寶祐 (Thiên Gia Bảo Hữu) -- 李 Lý Dynasty
1262 -- 紹隆 (Thiệu Long) -- 陳 Trần Dynasty
1322 -- 大慶 (Đại Khánh) -- 陳 Trần Dynasty
1382 -- 昌符 (Xương Phù) -- 陳 Trần Dynasty
1442 -- 大寶 (Đại Bảo) -- 黎 Lê Dynasty
1502 -- 景統 (Cảnh Thống) -- 黎 Lê Dynasty
1562 -- 正治 (Chính Trị) -- 黎 Lê Dynasty
1562 -- 淳福 (Thuần Phúc) -- 莫 Mạc Dynasty
1622 -- 永祚 (Vĩnh Tộ) -- 黎 Lê Dynasty
1682 -- 正和 (Chính Hòa) -- 黎 Lê Dynasty
1742 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty
1802 -- 寶興 (Bảo Hưng) -- 西山 Tây Sơn Dynasty
1802 -- 嘉隆 (Gia Long) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1862 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1922 -- 啟定 (Khải Định) -- 阮 Nguyễn Dynasty