Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina

Vietnamese Calendar: 辛酉 - a year of a Metal Chicken

stem-branch
cycle

Or:

庚申⟸ 辛酉⟹壬戌

1021 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 李 Lý Dynasty

1081 -- 英武昭勝 (Anh Võ Chiêu Thắng) -- 李 Lý Dynasty

1141 -- 大定 (Đại Định) -- 李 Lý Dynasty

1201 -- 天資嘉瑞 (Thiên Gia Thụy) -- 李 Lý Dynasty

1261 -- 紹隆 (Thiệu Long) -- 陳 Trần Dynasty

1321 -- 大慶 (Đại Khánh) -- 陳 Trần Dynasty

1381 -- 昌符 (Xương Phù) -- 陳 Trần Dynasty

1441 -- 大寶 (Đại Bảo) -- 黎 Lê Dynasty

1501 -- 景統 (Cảnh Thống) -- 黎 Lê Dynasty

1561 -- 正治 (Chính Trị) -- 黎 Lê Dynasty

1561 -- 光寶 (Quang Bảo) -- 莫 Mạc Dynasty

1621 -- 永祚 (Vĩnh Tộ) -- 黎 Lê Dynasty

1681 -- 正和 (Chính Hòa) -- 黎 Lê Dynasty

1741 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1801 -- 寶興 (Bảo Hưng) -- 西山 Tây Sơn Dynasty

1861 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1921 -- 啟定 (Khải Định) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1981

2041

2101