Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 1901 - a year of a Metal Buffalo
stem-branch
cycle
1001 -- 應天 (Ứng Thiên) -- 黎 Lê Dynasty
1061 -- 彰聖嘉慶 (Chương Thánh Gia Khánh) -- 李 Lý Dynasty
1121 -- 天符睿武 (Thiên Phù Duệ Võ) -- 李 Lý Dynasty
1181 -- 貞符 (Trinh Phù) -- 李 Lý Dynasty
1241 -- 天應政平 (Thiên Ứng Chính Bình) -- 陳 Trần Dynasty
1301 -- 興隆 (Hưng Long) -- 陳 Trần Dynasty
1361 -- 大治 (Đại Trị) -- 陳 Trần Dynasty
1421 -- 永樂 (Yǒnglè) -- Chinese 明 Míng Dynasty
1481 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty
1541 -- 元和 (Nguyên Hòa) -- 黎 Lê Dynasty
1541 -- 廣和 (Quãng Hòa) -- 莫 Mạc Dynasty
1601 -- 弘定 (Hoằng Định) -- 黎 Lê Dynasty
1661 -- 永壽 (Vĩnh Thọ) -- 黎 Lê Dynasty
1721 -- 保泰 (Bảo Thái) -- 黎 Lê Dynasty
1781 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty
1781 -- 泰德 (Thái Đức) -- 西山 Tây Sơn Dynasty
1841 -- 明命 (Minh Mạng) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1841 -- 紹治 (Thiệu Trị) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1901 -- 成泰 (Thành Thái) -- 阮 Nguyễn Dynasty