Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 庚子 - a year of a Metal Rat
stem-branch
cycle
1000 -- 應天 (Ứng Thiên) -- 黎 Lê Dynasty
1060 -- 彰聖嘉慶 (Chương Thánh Gia Khánh) -- 李 Lý Dynasty
1120 -- 天符睿武 (Thiên Phù Duệ Võ) -- 李 Lý Dynasty
1180 -- 貞符 (Trinh Phù) -- 李 Lý Dynasty
1240 -- 天應政平 (Thiên Ứng Chính Bình) -- 陳 Trần Dynasty
1300 -- 興隆 (Hưng Long) -- 陳 Trần Dynasty
1360 -- 大治 (Đại Trị) -- 陳 Trần Dynasty
1420 -- 永樂 (Yǒnglè) -- Chinese 明 Míng Dynasty
1480 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty
1540 -- 元和 (Nguyên Hòa) -- 黎 Lê Dynasty
1540 -- 大正 (Đại Chính) -- 莫 Mạc Dynasty
1600 -- 慎德 (Thận Đức) -- 黎 Lê Dynasty
1660 -- 永壽 (Vĩnh Thọ) -- 黎 Lê Dynasty
1720 -- 保泰 (Bảo Thái) -- 黎 Lê Dynasty
1780 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty
1780 -- 泰德 (Thái Đức) -- 西山 Tây Sơn Dynasty
1840 -- 明命 (Minh Mạng) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1900 -- 成泰 (Thành Thái) -- 阮 Nguyễn Dynasty