Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 1826 - a year of a Fire Dog
stem-branch
cycle
986 -- 天福 (Thiên Phúc) -- 黎 Lê Dynasty
1046 -- 天感聖武 (Thiên Cảm Thánh Võ) -- 李 Lý Dynasty
1106 -- 龍符 (Long Phù) -- 李 Lý Dynasty
1166 -- 至隆寶應 (Chính Long Bảo Ứng) -- 李 Lý Dynasty
1226 -- 建中 (Kiến Trung) -- 陳 Trần Dynasty
1286 -- 重興 (Trùng Hưng) -- 陳 Trần Dynasty
1346 -- 紹豐 (Thiệu Phong) -- 陳 Trần Dynasty
1406 -- 開大 (Khai Đại) -- 胡 Hồ Dynasty
1466 -- 光順 (Quang Thuận) -- 黎 Lê Dynasty
1526 -- 統元 (Thống Nguyên) -- 黎 Lê Dynasty
1586 -- 光興 (Quang Hưng) -- 黎 Lê Dynasty
1586 -- 端泰 (Đoan Thái) -- 莫 Mạc Dynasty
1646 -- 福泰 (Phúc Thái) -- 黎 Lê Dynasty
1706 -- 永盛 (Vĩnh Thịnh) -- 黎 Lê Dynasty
1766 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty
1826 -- 明命 (Minh Mạng) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1886 -- 同慶 (Đồng Khánh) -- 阮 Nguyễn Dynasty