Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina

Vietnamese Calendar: 1466 - a year of a Fire Dog

stem-branch
cycle

Or:

乙酉⟸ 丙戌⟹丁亥

986 -- 天福 (Thiên Phúc) -- 黎 Lê Dynasty

1046 -- 天感聖武 (Thiên Cảm Thánh Võ) -- 李 Lý Dynasty

1106 -- 龍符 (Long Phù) -- 李 Lý Dynasty

1166 -- 至隆寶應 (Chính Long Bảo Ứng) -- 李 Lý Dynasty

1226 -- 建中 (Kiến Trung) -- 陳 Trần Dynasty

1286 -- 重興 (Trùng Hưng) -- 陳 Trần Dynasty

1346 -- 紹豐 (Thiệu Phong) -- 陳 Trần Dynasty

1406 -- 開大 (Khai Đại) -- 胡 Hồ Dynasty

1466 -- 光順 (Quang Thuận) -- 黎 Lê Dynasty

1526 -- 統元 (Thống Nguyên) -- 黎 Lê Dynasty

1586 -- 光興 (Quang Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1586 -- 端泰 (Đoan Thái) -- 莫 Mạc Dynasty

1646 -- 福泰 (Phúc Thái) -- 黎 Lê Dynasty

1706 -- 永盛 (Vĩnh Thịnh) -- 黎 Lê Dynasty

1766 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1826 -- 明命 (Minh Mạng) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1886 -- 同慶 (Đồng Khánh) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1946

2006

2066