Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 1439 - a year of a Earth Sheep
stem-branch
cycle
1019 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 李 Lý Dynasty
1079 -- 英武昭勝 (Anh Võ Chiêu Thắng) -- 李 Lý Dynasty
1139 -- 紹明 (Thiệu Minh) -- 李 Lý Dynasty
1199 -- 天資嘉瑞 (Thiên Gia Thụy) -- 李 Lý Dynasty
1259 -- 紹隆 (Thiệu Long) -- 陳 Trần Dynasty
1319 -- 大慶 (Đại Khánh) -- 陳 Trần Dynasty
1379 -- 昌符 (Xương Phù) -- 陳 Trần Dynasty
1439 -- 紹平 (Thiệu Bình) -- 黎 Lê Dynasty
1499 -- 景統 (Cảnh Thống) -- 黎 Lê Dynasty
1559 -- 正治 (Chính Trị) -- 黎 Lê Dynasty
1559 -- 光寶 (Quang Bảo) -- 莫 Mạc Dynasty
1619 -- 弘定 (Hoằng Định) -- 黎 Lê Dynasty
1679 -- 永治 (Vĩnh Trị) -- 黎 Lê Dynasty
1739 -- 永佑 (Vĩnh Hữu) -- 黎 Lê Dynasty
1799 -- 景盛 (Cảnh Thịnh) -- 西山 Tây Sơn Dynasty
1859 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1919 -- 啟定 (Khải Định) -- 阮 Nguyễn Dynasty