Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina

Vietnamese Calendar: 戊午 - a year of a Earth Horse

stem-branch
cycle

Or:

丁巳⟸ 戊午⟹己未

1018 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 李 Lý Dynasty

1078 -- 英武昭勝 (Anh Võ Chiêu Thắng) -- 李 Lý Dynasty

1138 -- 紹明 (Thiệu Minh) -- 李 Lý Dynasty

1198 -- 天資嘉瑞 (Thiên Gia Thụy) -- 李 Lý Dynasty

1258 -- 元豐 (Nguyên Phong) -- 陳 Trần Dynasty

1258 -- 紹隆 (Thiệu Long) -- 陳 Trần Dynasty

1318 -- 大慶 (Đại Khánh) -- 陳 Trần Dynasty

1378 -- 昌符 (Xương Phù) -- 陳 Trần Dynasty

1438 -- 紹平 (Thiệu Bình) -- 黎 Lê Dynasty

1498 -- 景統 (Cảnh Thống) -- 黎 Lê Dynasty

1558 -- 正治 (Chính Trị) -- 黎 Lê Dynasty

1558 -- 光寶 (Quang Bảo) -- 莫 Mạc Dynasty

1618 -- 弘定 (Hoằng Định) -- 黎 Lê Dynasty

1678 -- 永治 (Vĩnh Trị) -- 黎 Lê Dynasty

1738 -- 永佑 (Vĩnh Hữu) -- 黎 Lê Dynasty

1798 -- 景盛 (Cảnh Thịnh) -- 西山 Tây Sơn Dynasty

1858 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1918 -- 啟定 (Khải Định) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1978

2038

2098