Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 1412 - a year of a Water Dragon
stem-branch
cycle
992 -- 興統 (Hưng Thống) -- 黎 Lê Dynasty
1052 -- 崇興大寶 (Sùng Hưng Đại Bảo) -- 李 Lý Dynasty
1112 -- 會祥大慶 (Hội Tường Đại Khánh) -- 李 Lý Dynasty
1172 -- 至隆寶應 (Chính Long Bảo Ứng) -- 李 Lý Dynasty
1232 -- 建中 (Kiến Trung) -- 陳 Trần Dynasty
1292 -- 重興 (Trùng Hưng) -- 陳 Trần Dynasty
1352 -- 紹豐 (Thiệu Phong) -- 陳 Trần Dynasty
1412 -- 重光 (Trùng Quang) -- 陳 Trần Dynasty
1472 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty
1532 -- 大正 (Đại Chính) -- 莫 Mạc Dynasty
1592 -- 光興 (Quang Hưng) -- 黎 Lê Dynasty
1592 -- 洪寧 (Hồng Ninh) -- 莫 Mạc Dynasty
1592 -- 武安 (Vũ An) -- 莫 Mạc Dynasty
1652 -- 慶德 (Khánh Đức) -- 黎 Lê Dynasty
1712 -- 永盛 (Vĩnh Thịnh) -- 黎 Lê Dynasty
1772 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty
1832 -- 明命 (Minh Mạng) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1892 -- 成泰 (Thành Thái) -- 阮 Nguyễn Dynasty