Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina

Vietnamese Calendar: 辛卯 - a year of a Metal Rabbit (Cat)

stem-branch
cycle

Or:

庚寅⟸ 辛卯⟹壬辰

991 -- 興統 (Hưng Thống) -- 黎 Lê Dynasty

1051 -- 崇興大寶 (Sùng Hưng Đại Bảo) -- 李 Lý Dynasty

1111 -- 會祥大慶 (Hội Tường Đại Khánh) -- 李 Lý Dynasty

1171 -- 至隆寶應 (Chính Long Bảo Ứng) -- 李 Lý Dynasty

1231 -- 建中 (Kiến Trung) -- 陳 Trần Dynasty

1291 -- 重興 (Trùng Hưng) -- 陳 Trần Dynasty

1351 -- 紹豐 (Thiệu Phong) -- 陳 Trần Dynasty

1411 -- 重光 (Trùng Quang) -- 陳 Trần Dynasty

1471 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty

1531 -- 大正 (Đại Chính) -- 莫 Mạc Dynasty

1591 -- 光興 (Quang Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1591 -- 洪寧 (Hồng Ninh) -- 莫 Mạc Dynasty

1651 -- 慶德 (Khánh Đức) -- 黎 Lê Dynasty

1711 -- 永盛 (Vĩnh Thịnh) -- 黎 Lê Dynasty

1771 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1831 -- 明命 (Minh Mạng) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1891 -- 成泰 (Thành Thái) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1951

2011

2071