Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 1310 - a year of a Metal Dog
stem-branch
cycle
1010 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 李 Lý Dynasty
1070 -- 神武 (Thần Võ) -- 李 Lý Dynasty
1130 -- 天順 (Thiên Thuận) -- 李 Lý Dynasty
1190 -- 天資嘉瑞 (Thiên Gia Thụy) -- 李 Lý Dynasty
1250 -- 天應政平 (Thiên Ứng Chính Bình) -- 陳 Trần Dynasty
1310 -- 興隆 (Hưng Long) -- 陳 Trần Dynasty
1370 -- 大定 (Đại Định) -- 陳 Trần Dynasty
1370 -- 紹慶 (Thiệu Khánh) -- 陳 Trần Dynasty
1430 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 黎 Lê Dynasty
1490 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty
1550 -- 順平 (Thuận Bình) -- 黎 Lê Dynasty
1550 -- 景歷 (Cảnh Lịch) -- 莫 Mạc Dynasty
1610 -- 弘定 (Hoằng Định) -- 黎 Lê Dynasty
1670 -- 景治 (Cảnh Trị) -- 黎 Lê Dynasty
1730 -- 永慶 (Vĩnh Khánh) -- 黎 Lê Dynasty
1790 -- 泰德 (Thái Đức) -- 西山 Tây Sơn Dynasty
1790 -- 光中 (Quang Trung) -- 西山 Tây Sơn Dynasty
1850 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1910 -- 維新 (Duy Tân) -- 阮 Nguyễn Dynasty