Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina

Vietnamese Calendar: 1130 - a year of a Metal Dog

stem-branch
cycle

Or:

己酉⟸ 庚戌⟹辛亥

1010 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 李 Lý Dynasty

1070 -- 神武 (Thần Võ) -- 李 Lý Dynasty

1130 -- 天順 (Thiên Thuận) -- 李 Lý Dynasty

1190 -- 天資嘉瑞 (Thiên Gia Thụy) -- 李 Lý Dynasty

1250 -- 天應政平 (Thiên Ứng Chính Bình) -- 陳 Trần Dynasty

1310 -- 興隆 (Hưng Long) -- 陳 Trần Dynasty

1370 -- 大定 (Đại Định) -- 陳 Trần Dynasty

1370 -- 紹慶 (Thiệu Khánh) -- 陳 Trần Dynasty

1430 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 黎 Lê Dynasty

1490 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty

1550 -- 順平 (Thuận Bình) -- 黎 Lê Dynasty

1550 -- 景歷 (Cảnh Lịch) -- 莫 Mạc Dynasty

1610 -- 弘定 (Hoằng Định) -- 黎 Lê Dynasty

1670 -- 景治 (Cảnh Trị) -- 黎 Lê Dynasty

1730 -- 永慶 (Vĩnh Khánh) -- 黎 Lê Dynasty

1790 -- 泰德 (Thái Đức) -- 西山 Tây Sơn Dynasty

1790 -- 光中 (Quang Trung) -- 西山 Tây Sơn Dynasty

1850 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1910 -- 維新 (Duy Tân) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1970

2030

2090