Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 1197 - a year of a Fire Snake
stem-branch
cycle
1017 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 李 Lý Dynasty
1077 -- 英武昭勝 (Anh Võ Chiêu Thắng) -- 李 Lý Dynasty
1137 -- 天彰寶嗣 (Thiên Chương Bảo Tự) -- 李 Lý Dynasty
1197 -- 天資嘉瑞 (Thiên Gia Thụy) -- 李 Lý Dynasty
1257 -- 元豐 (Nguyên Phong) -- 陳 Trần Dynasty
1317 -- 大慶 (Đại Khánh) -- 陳 Trần Dynasty
1377 -- 隆慶 (Long Khánh) -- 陳 Trần Dynasty
1377 -- 昌符 (Xương Phù) -- 陳 Trần Dynasty
1437 -- 紹平 (Thiệu Bình) -- 黎 Lê Dynasty
1497 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty
1497 -- 景統 (Cảnh Thống) -- 黎 Lê Dynasty
1557 -- 天佑 (Thiên Hữu) -- 黎 Lê Dynasty
1557 -- 光寶 (Quang Bảo) -- 莫 Mạc Dynasty
1617 -- 弘定 (Hoằng Định) -- 黎 Lê Dynasty
1677 -- 永治 (Vĩnh Trị) -- 黎 Lê Dynasty
1737 -- 永佑 (Vĩnh Hữu) -- 黎 Lê Dynasty
1797 -- 景盛 (Cảnh Thịnh) -- 西山 Tây Sơn Dynasty
1857 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1917 -- 啟定 (Khải Định) -- 阮 Nguyễn Dynasty