Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 1985 - a year of a Wood Buffalo
stem-branch
cycle
1025 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 李 Lý Dynasty
1085 -- 廣佑 (Quảng Hữu) -- 李 Lý Dynasty
1145 -- 大定 (Đại Định) -- 李 Lý Dynasty
1205 -- 治平應龍 (Trị Bình Long Ứng) -- 李 Lý Dynasty
1265 -- 紹隆 (Thiệu Long) -- 陳 Trần Dynasty
1325 -- 開泰 (Khai Thái) -- 陳 Trần Dynasty
1385 -- 昌符 (Xương Phù) -- 陳 Trần Dynasty
1445 -- 大和 (Thái Hòa) -- 黎 Lê Dynasty
1505 -- 端慶 (Đoan Khánh) -- 黎 Lê Dynasty
1565 -- 正治 (Chính Trị) -- 黎 Lê Dynasty
1565 -- 淳福 (Thuần Phúc) -- 莫 Mạc Dynasty
1625 -- 永祚 (Vĩnh Tộ) -- 黎 Lê Dynasty
1685 -- 正和 (Chính Hòa) -- 黎 Lê Dynasty
1745 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty
1805 -- 嘉隆 (Gia Long) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1865 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1925 -- 啟定 (Khải Định) -- 阮 Nguyễn Dynasty