Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina

Vietnamese Calendar: 1833 - a year of a Water Snake

stem-branch
cycle

Or:

壬辰⟸ 癸巳⟹甲午

993 -- 興統 (Hưng Thống) -- 黎 Lê Dynasty

1053 -- 崇興大寶 (Sùng Hưng Đại Bảo) -- 李 Lý Dynasty

1113 -- 會祥大慶 (Hội Tường Đại Khánh) -- 李 Lý Dynasty

1173 -- 至隆寶應 (Chính Long Bảo Ứng) -- 李 Lý Dynasty

1233 -- 建中 (Kiến Trung) -- 陳 Trần Dynasty

1293 -- 重興 (Trùng Hưng) -- 陳 Trần Dynasty

1293 -- 興隆 (Hưng Long) -- 陳 Trần Dynasty

1353 -- 紹豐 (Thiệu Phong) -- 陳 Trần Dynasty

1413 -- 重光 (Trùng Quang) -- 陳 Trần Dynasty

1413 -- 永樂 (Yǒnglè) -- Chinese 明 Míng Dynasty

1473 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty

1533 -- 元和 (Nguyên Hòa) -- 黎 Lê Dynasty

1533 -- 大正 (Đại Chính) -- 莫 Mạc Dynasty

1593 -- 光興 (Quang Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1653 -- 盛德 (Thịnh Đức) -- 黎 Lê Dynasty

1713 -- 永盛 (Vĩnh Thịnh) -- 黎 Lê Dynasty

1773 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1833 -- 明命 (Minh Mạng) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1893 -- 成泰 (Thành Thái) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1953

2013

2073