Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 1804 - a year of a Wood Rat
stem-branch
cycle
1024 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 李 Lý Dynasty
1084 -- 英武昭勝 (Anh Võ Chiêu Thắng) -- 李 Lý Dynasty
1144 -- 大定 (Đại Định) -- 李 Lý Dynasty
1204 -- 天嘉寶祐 (Thiên Gia Bảo Hữu) -- 李 Lý Dynasty
1264 -- 紹隆 (Thiệu Long) -- 陳 Trần Dynasty
1324 -- 開泰 (Khai Thái) -- 陳 Trần Dynasty
1384 -- 昌符 (Xương Phù) -- 陳 Trần Dynasty
1444 -- 大和 (Thái Hòa) -- 黎 Lê Dynasty
1504 -- 景統 (Cảnh Thống) -- 黎 Lê Dynasty
1504 -- 泰貞 (Thái Trinh) -- 黎 Lê Dynasty
1564 -- 正治 (Chính Trị) -- 黎 Lê Dynasty
1564 -- 淳福 (Thuần Phúc) -- 莫 Mạc Dynasty
1624 -- 永祚 (Vĩnh Tộ) -- 黎 Lê Dynasty
1684 -- 正和 (Chính Hòa) -- 黎 Lê Dynasty
1744 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty
1804 -- 嘉隆 (Gia Long) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1864 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1924 -- 啟定 (Khải Định) -- 阮 Nguyễn Dynasty