Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina

Vietnamese Calendar: 1727 - a year of a Fire Sheep

stem-branch
cycle

Or:

丙午⟸ 丁未⟹戊申

1007 -- 景瑞 (Cảnh Thụy) -- 黎 Lê Dynasty

1067 -- 龍彰天嗣 (Long Chương Thiên Tự) -- 李 Lý Dynasty

1127 -- 天符慶壽 (Thiên Phù Khánh Thọ) -- 李 Lý Dynasty

1187 -- 天資嘉瑞 (Thiên Gia Thụy) -- 李 Lý Dynasty

1247 -- 天應政平 (Thiên Ứng Chính Bình) -- 陳 Trần Dynasty

1307 -- 興隆 (Hưng Long) -- 陳 Trần Dynasty

1367 -- 大治 (Đại Trị) -- 陳 Trần Dynasty

1427 -- 宣德 (Xuāndé) -- Chinese 明 Míng Dynasty

1487 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty

1547 -- 元和 (Nguyên Hòa) -- 黎 Lê Dynasty

1547 -- 永定 (Vĩnh Định) -- 莫 Mạc Dynasty

1607 -- 弘定 (Hoằng Định) -- 黎 Lê Dynasty

1667 -- 景治 (Cảnh Trị) -- 黎 Lê Dynasty

1727 -- 保泰 (Bảo Thái) -- 黎 Lê Dynasty

1787 -- 昭統 (Chiêu Thống) -- 黎 Lê Dynasty

1787 -- 泰德 (Thái Đức) -- 西山 Tây Sơn Dynasty

1847 -- 紹治 (Thiệu Trị) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1847 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1907 -- 成泰 (Thành Thái) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1907 -- 維新 (Duy Tân) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1967

2027

2087