Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina

Vietnamese Calendar: 1699 - a year of a Earth Rabbit (Cat)

stem-branch
cycle

Or:

戊寅⟸ 己卯⟹庚辰

979 -- 太平 (Thái Bình) -- 丁 Đinh Dynasty

1039 -- 乾符有道 (Càn Phù Hữu Đạo) -- 李 Lý Dynasty

1099 -- 會豐 (Hội Phong) -- 李 Lý Dynasty

1159 -- 大定 (Đại Định) -- 李 Lý Dynasty

1219 -- 建嘉 (Kiến Gia) -- 李 Lý Dynasty

1279 -- 紹寶 (Thiệu Bảo) -- 陳 Trần Dynasty

1339 -- 開佑 (Khai Hữu) -- 陳 Trần Dynasty

1399 -- 建新 (Kiến Tân) -- 陳 Trần Dynasty

1459 -- 延寧 (Diên Ninh) -- 黎 Lê Dynasty

1459 -- 天興 (Thiên Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1519 -- 光紹 (Quang Thiệu) -- 黎 Lê Dynasty

1579 -- 光興 (Quang Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1579 -- 延成 (Diên Thành) -- 莫 Mạc Dynasty

1639 -- 德隆 (Đức Long) -- 黎 Lê Dynasty

1639 -- 陽和 (Dương Hòa) -- 黎 Lê Dynasty

1699 -- 正和 (Chính Hòa) -- 黎 Lê Dynasty

1759 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1819 -- 嘉隆 (Gia Long) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1879 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1939 -- 保大 (Bảo Đại) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1999

2059

2119