Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 1611 - a year of a Metal Pig
stem-branch
cycle
1011 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 李 Lý Dynasty
1071 -- 神武 (Thần Võ) -- 李 Lý Dynasty
1131 -- 天順 (Thiên Thuận) -- 李 Lý Dynasty
1191 -- 天資嘉瑞 (Thiên Gia Thụy) -- 李 Lý Dynasty
1251 -- 元豐 (Nguyên Phong) -- 陳 Trần Dynasty
1311 -- 興隆 (Hưng Long) -- 陳 Trần Dynasty
1371 -- 紹慶 (Thiệu Khánh) -- 陳 Trần Dynasty
1431 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 黎 Lê Dynasty
1491 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty
1551 -- 順平 (Thuận Bình) -- 黎 Lê Dynasty
1551 -- 景歷 (Cảnh Lịch) -- 莫 Mạc Dynasty
1611 -- 弘定 (Hoằng Định) -- 黎 Lê Dynasty
1671 -- 景治 (Cảnh Trị) -- 黎 Lê Dynasty
1731 -- 永慶 (Vĩnh Khánh) -- 黎 Lê Dynasty
1791 -- 泰德 (Thái Đức) -- 西山 Tây Sơn Dynasty
1791 -- 光中 (Quang Trung) -- 西山 Tây Sơn Dynasty
1851 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1911 -- 維新 (Duy Tân) -- 阮 Nguyễn Dynasty