Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 1309 - a year of a Earth Chicken
stem-branch
cycle
1009 -- 景瑞 (Cảnh Thụy) -- 黎 Lê Dynasty
1069 -- 神武 (Thần Võ) -- 李 Lý Dynasty
1129 -- 天順 (Thiên Thuận) -- 李 Lý Dynasty
1189 -- 天資嘉瑞 (Thiên Gia Thụy) -- 李 Lý Dynasty
1249 -- 天應政平 (Thiên Ứng Chính Bình) -- 陳 Trần Dynasty
1309 -- 興隆 (Hưng Long) -- 陳 Trần Dynasty
1369 -- 大治 (Đại Trị) -- 陳 Trần Dynasty
1369 -- 大定 (Đại Định) -- 陳 Trần Dynasty
1429 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 黎 Lê Dynasty
1489 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty
1549 -- 順平 (Thuận Bình) -- 黎 Lê Dynasty
1549 -- 景歷 (Cảnh Lịch) -- 莫 Mạc Dynasty
1609 -- 弘定 (Hoằng Định) -- 黎 Lê Dynasty
1669 -- 景治 (Cảnh Trị) -- 黎 Lê Dynasty
1729 -- 保泰 (Bảo Thái) -- 黎 Lê Dynasty
1729 -- 永慶 (Vĩnh Khánh) -- 黎 Lê Dynasty
1789 -- 昭統 (Chiêu Thống) -- 黎 Lê Dynasty
1789 -- 泰德 (Thái Đức) -- 西山 Tây Sơn Dynasty
1789 -- 光中 (Quang Trung) -- 西山 Tây Sơn Dynasty
1849 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1909 -- 維新 (Duy Tân) -- 阮 Nguyễn Dynasty