Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina

Vietnamese Calendar: 1296 - a year of a Fire Monkey

stem-branch
cycle

Or:

乙未⟸ 丙申⟹丁酉

996 -- 應天 (Ứng Thiên) -- 黎 Lê Dynasty

1056 -- 龍瑞太平 (Long Thụy Thái Bình) -- 李 Lý Dynasty

1116 -- 會祥大慶 (Hội Tường Đại Khánh) -- 李 Lý Dynasty

1176 -- 貞符 (Trinh Phù) -- 李 Lý Dynasty

1236 -- 建中 (Kiến Trung) -- 陳 Trần Dynasty

1296 -- 興隆 (Hưng Long) -- 陳 Trần Dynasty

1356 -- 紹豐 (Thiệu Phong) -- 陳 Trần Dynasty

1416 -- 永樂 (Yǒnglè) -- Chinese 明 Míng Dynasty

1476 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty

1536 -- 元和 (Nguyên Hòa) -- 黎 Lê Dynasty

1536 -- 大正 (Đại Chính) -- 莫 Mạc Dynasty

1596 -- 光興 (Quang Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1656 -- 盛德 (Thịnh Đức) -- 黎 Lê Dynasty

1716 -- 永盛 (Vĩnh Thịnh) -- 黎 Lê Dynasty

1776 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1776 -- 泰德 (Thái Đức) -- 西山 Tây Sơn Dynasty

1836 -- 明命 (Minh Mạng) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1896 -- 成泰 (Thành Thái) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1956

2016

2076