Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 1295 - a year of a Wood Sheep
stem-branch
cycle
995 -- 應天 (Ứng Thiên) -- 黎 Lê Dynasty
1055 -- 龍瑞太平 (Long Thụy Thái Bình) -- 李 Lý Dynasty
1115 -- 會祥大慶 (Hội Tường Đại Khánh) -- 李 Lý Dynasty
1175 -- 天感至寶 (Thiên Cảm Chí Bảo) -- 李 Lý Dynasty
1235 -- 建中 (Kiến Trung) -- 陳 Trần Dynasty
1295 -- 興隆 (Hưng Long) -- 陳 Trần Dynasty
1355 -- 紹豐 (Thiệu Phong) -- 陳 Trần Dynasty
1415 -- 永樂 (Yǒnglè) -- Chinese 明 Míng Dynasty
1475 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty
1535 -- 元和 (Nguyên Hòa) -- 黎 Lê Dynasty
1535 -- 大正 (Đại Chính) -- 莫 Mạc Dynasty
1595 -- 光興 (Quang Hưng) -- 黎 Lê Dynasty
1655 -- 盛德 (Thịnh Đức) -- 黎 Lê Dynasty
1715 -- 永盛 (Vĩnh Thịnh) -- 黎 Lê Dynasty
1775 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty
1835 -- 明命 (Minh Mạng) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1895 -- 成泰 (Thành Thái) -- 阮 Nguyễn Dynasty