Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 1256 - a year of a Fire Dragon
stem-branch
cycle
1016 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 李 Lý Dynasty
1076 -- 英武昭勝 (Anh Võ Chiêu Thắng) -- 李 Lý Dynasty
1136 -- 天彰寶嗣 (Thiên Chương Bảo Tự) -- 李 Lý Dynasty
1196 -- 天資嘉瑞 (Thiên Gia Thụy) -- 李 Lý Dynasty
1256 -- 元豐 (Nguyên Phong) -- 陳 Trần Dynasty
1316 -- 大慶 (Đại Khánh) -- 陳 Trần Dynasty
1376 -- 隆慶 (Long Khánh) -- 陳 Trần Dynasty
1436 -- 紹平 (Thiệu Bình) -- 黎 Lê Dynasty
1496 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty
1556 -- 順平 (Thuận Bình) -- 黎 Lê Dynasty
1556 -- 光寶 (Quang Bảo) -- 莫 Mạc Dynasty
1616 -- 弘定 (Hoằng Định) -- 黎 Lê Dynasty
1676 -- 永治 (Vĩnh Trị) -- 黎 Lê Dynasty
1736 -- 永佑 (Vĩnh Hữu) -- 黎 Lê Dynasty
1796 -- 景盛 (Cảnh Thịnh) -- 西山 Tây Sơn Dynasty
1856 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1916 -- 維新 (Duy Tân) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1916 -- 啟定 (Khải Định) -- 阮 Nguyễn Dynasty