Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina

Vietnamese Calendar: 1234 - a year of a Wood Horse

stem-branch
cycle

Or:

癸巳⟸ 甲午⟹乙未

994 -- 應天 (Ứng Thiên) -- 黎 Lê Dynasty

1054 -- 崇興大寶 (Sùng Hưng Đại Bảo) -- 李 Lý Dynasty

1054 -- 龍瑞太平 (Long Thụy Thái Bình) -- 李 Lý Dynasty

1114 -- 會祥大慶 (Hội Tường Đại Khánh) -- 李 Lý Dynasty

1174 -- 天感至寶 (Thiên Cảm Chí Bảo) -- 李 Lý Dynasty

1234 -- 建中 (Kiến Trung) -- 陳 Trần Dynasty

1294 -- 興隆 (Hưng Long) -- 陳 Trần Dynasty

1354 -- 紹豐 (Thiệu Phong) -- 陳 Trần Dynasty

1414 -- 永樂 (Yǒnglè) -- Chinese 明 Míng Dynasty

1474 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty

1534 -- 元和 (Nguyên Hòa) -- 黎 Lê Dynasty

1534 -- 大正 (Đại Chính) -- 莫 Mạc Dynasty

1594 -- 光興 (Quang Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1654 -- 盛德 (Thịnh Đức) -- 黎 Lê Dynasty

1714 -- 永盛 (Vĩnh Thịnh) -- 黎 Lê Dynasty

1774 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1834 -- 明命 (Minh Mạng) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1894 -- 成泰 (Thành Thái) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1954

2014

2074