Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 1188 - a year of a Earth Monkey
stem-branch
cycle
1008 -- 景瑞 (Cảnh Thụy) -- 黎 Lê Dynasty
1068 -- 天貺寶象 (Thiên Huống Bảo Tượng) -- 李 Lý Dynasty
1128 -- 天順 (Thiên Thuận) -- 李 Lý Dynasty
1188 -- 天資嘉瑞 (Thiên Gia Thụy) -- 李 Lý Dynasty
1248 -- 天應政平 (Thiên Ứng Chính Bình) -- 陳 Trần Dynasty
1308 -- 興隆 (Hưng Long) -- 陳 Trần Dynasty
1368 -- 大治 (Đại Trị) -- 陳 Trần Dynasty
1428 -- 宣德 (Xuāndé) -- Chinese 明 Míng Dynasty
1428 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 黎 Lê Dynasty
1488 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty
1548 -- 元和 (Nguyên Hòa) -- 黎 Lê Dynasty
1548 -- 順平 (Thuận Bình) -- 黎 Lê Dynasty
1548 -- 景歷 (Cảnh Lịch) -- 莫 Mạc Dynasty
1608 -- 弘定 (Hoằng Định) -- 黎 Lê Dynasty
1668 -- 景治 (Cảnh Trị) -- 黎 Lê Dynasty
1728 -- 保泰 (Bảo Thái) -- 黎 Lê Dynasty
1788 -- 昭統 (Chiêu Thống) -- 黎 Lê Dynasty
1788 -- 泰德 (Thái Đức) -- 西山 Tây Sơn Dynasty
1788 -- 光中 (Quang Trung) -- 西山 Tây Sơn Dynasty
1848 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1908 -- 維新 (Duy Tân) -- 阮 Nguyễn Dynasty