Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina

Vietnamese Calendar: 1150 - a year of a Metal Horse

stem-branch
cycle

Or:

己巳⟸ 庚午⟹辛未

970 -- 太平 (Thái Bình) -- 丁 Đinh Dynasty

1030 -- 天成 (Thiên Thành) -- 李 Lý Dynasty

1090 -- 廣佑 (Quảng Hữu) -- 李 Lý Dynasty

1150 -- 大定 (Đại Định) -- 李 Lý Dynasty

1210 -- 治平應龍 (Trị Bình Long Ứng) -- 李 Lý Dynasty

1270 -- 紹隆 (Thiệu Long) -- 陳 Trần Dynasty

1330 -- 開佑 (Khai Hữu) -- 陳 Trần Dynasty

1390 -- 光泰 (Quang Thái) -- 陳 Trần Dynasty

1450 -- 大和 (Thái Hòa) -- 黎 Lê Dynasty

1510 -- 洪順 (Hồng Thuận) -- 黎 Lê Dynasty

1570 -- 正治 (Chính Trị) -- 黎 Lê Dynasty

1570 -- 崇康 (Sùng Khang) -- 莫 Mạc Dynasty

1630 -- 德隆 (Đức Long) -- 黎 Lê Dynasty

1690 -- 正和 (Chính Hòa) -- 黎 Lê Dynasty

1750 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1810 -- 嘉隆 (Gia Long) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1870 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1930 -- 保大 (Bảo Đại) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1990

2050

2110