Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina

Vietnamese Calendar: 1062 - a year of a Water Tiger

stem-branch
cycle

Or:

辛丑⟸ 壬寅⟹癸卯

1002 -- 應天 (Ứng Thiên) -- 黎 Lê Dynasty

1062 -- 彰聖嘉慶 (Chương Thánh Gia Khánh) -- 李 Lý Dynasty

1122 -- 天符睿武 (Thiên Phù Duệ Võ) -- 李 Lý Dynasty

1182 -- 貞符 (Trinh Phù) -- 李 Lý Dynasty

1242 -- 天應政平 (Thiên Ứng Chính Bình) -- 陳 Trần Dynasty

1302 -- 興隆 (Hưng Long) -- 陳 Trần Dynasty

1362 -- 大治 (Đại Trị) -- 陳 Trần Dynasty

1422 -- 永樂 (Yǒnglè) -- Chinese 明 Míng Dynasty

1482 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty

1542 -- 元和 (Nguyên Hòa) -- 黎 Lê Dynasty

1542 -- 廣和 (Quãng Hòa) -- 莫 Mạc Dynasty

1602 -- 弘定 (Hoằng Định) -- 黎 Lê Dynasty

1662 -- 萬慶 (Vạn Khánh) -- 黎 Lê Dynasty

1722 -- 保泰 (Bảo Thái) -- 黎 Lê Dynasty

1782 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1782 -- 泰德 (Thái Đức) -- 西山 Tây Sơn Dynasty

1842 -- 紹治 (Thiệu Trị) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1902 -- 成泰 (Thành Thái) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1962

2022

2082