Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 1058 - a year of a Earth Dog
stem-branch
cycle
998 -- 應天 (Ứng Thiên) -- 黎 Lê Dynasty
1058 -- 龍瑞太平 (Long Thụy Thái Bình) -- 李 Lý Dynasty
1118 -- 會祥大慶 (Hội Tường Đại Khánh) -- 李 Lý Dynasty
1178 -- 貞符 (Trinh Phù) -- 李 Lý Dynasty
1238 -- 天應政平 (Thiên Ứng Chính Bình) -- 陳 Trần Dynasty
1298 -- 興隆 (Hưng Long) -- 陳 Trần Dynasty
1358 -- 大治 (Đại Trị) -- 陳 Trần Dynasty
1418 -- 永樂 (Yǒnglè) -- Chinese 明 Míng Dynasty
1478 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty
1538 -- 元和 (Nguyên Hòa) -- 黎 Lê Dynasty
1538 -- 大正 (Đại Chính) -- 莫 Mạc Dynasty
1598 -- 光興 (Quang Hưng) -- 黎 Lê Dynasty
1658 -- 永壽 (Vĩnh Thọ) -- 黎 Lê Dynasty
1718 -- 永盛 (Vĩnh Thịnh) -- 黎 Lê Dynasty
1778 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty
1778 -- 泰德 (Thái Đức) -- 西山 Tây Sơn Dynasty
1838 -- 明命 (Minh Mạng) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1898 -- 成泰 (Thành Thái) -- 阮 Nguyễn Dynasty