Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 1031 - a year of a Metal Sheep
stem-branch
cycle
971 -- 太平 (Thái Bình) -- 丁 Đinh Dynasty
1031 -- 天成 (Thiên Thành) -- 李 Lý Dynasty
1091 -- 廣佑 (Quảng Hữu) -- 李 Lý Dynasty
1151 -- 大定 (Đại Định) -- 李 Lý Dynasty
1211 -- 建嘉 (Kiến Gia) -- 李 Lý Dynasty
1271 -- 紹隆 (Thiệu Long) -- 陳 Trần Dynasty
1331 -- 開佑 (Khai Hữu) -- 陳 Trần Dynasty
1391 -- 光泰 (Quang Thái) -- 陳 Trần Dynasty
1451 -- 大和 (Thái Hòa) -- 黎 Lê Dynasty
1511 -- 洪順 (Hồng Thuận) -- 黎 Lê Dynasty
1571 -- 正治 (Chính Trị) -- 黎 Lê Dynasty
1571 -- 崇康 (Sùng Khang) -- 莫 Mạc Dynasty
1631 -- 德隆 (Đức Long) -- 黎 Lê Dynasty
1691 -- 正和 (Chính Hòa) -- 黎 Lê Dynasty
1751 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty
1811 -- 嘉隆 (Gia Long) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1871 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1931 -- 保大 (Bảo Đại) -- 阮 Nguyễn Dynasty