Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina
Vietnamese Calendar: 1013 - a year of a Water Buffalo
stem-branch
cycle
1013 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 李 Lý Dynasty
1073 -- 太寧 (Thái Ninh) -- 李 Lý Dynasty
1133 -- 天彰寶嗣 (Thiên Chương Bảo Tự) -- 李 Lý Dynasty
1193 -- 天資嘉瑞 (Thiên Gia Thụy) -- 李 Lý Dynasty
1253 -- 元豐 (Nguyên Phong) -- 陳 Trần Dynasty
1313 -- 興隆 (Hưng Long) -- 陳 Trần Dynasty
1373 -- 隆慶 (Long Khánh) -- 陳 Trần Dynasty
1433 -- 順天 (Thuận Thiên) -- 黎 Lê Dynasty
1493 -- 洪德 (Hồng Đức) -- 黎 Lê Dynasty
1553 -- 順平 (Thuận Bình) -- 黎 Lê Dynasty
1553 -- 景歷 (Cảnh Lịch) -- 莫 Mạc Dynasty
1613 -- 弘定 (Hoằng Định) -- 黎 Lê Dynasty
1673 -- 陽德 (Dương Đức) -- 黎 Lê Dynasty
1733 -- 龍德 (Long Đức) -- 黎 Lê Dynasty
1793 -- 泰德 (Thái Đức) -- 西山 Tây Sơn Dynasty
1793 -- 景盛 (Cảnh Thịnh) -- 西山 Tây Sơn Dynasty
1853 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty
1913 -- 維新 (Duy Tân) -- 阮 Nguyễn Dynasty