Vietnam 200 Dong 1951
Face:
Ho Chi Minh; soldiers under training; denomination;
Text:
VIỆT NAM DÂN CHÚ CỘNG HÒA = 越南民主共和 = Democratic Republic of Vietnam;
HAI TRĂM ĐỒNG = 貳佰元 = Two hundred dong;
Seal:
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM / PHÓ GIÁM ĐỐC = National Bank of Vietnam / Vice President;
Seal:
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM / GIÁM ĐỐC = National Bank of Vietnam / Director;
Back:
carriers on the trail; date; denomination;
Text:
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM = National Bank of Vietnam;
No watermark
P-63a D-25A 200 Dong 1951
P-63s1 D-S25A 200 Dong 1951 SPECIMEN
Face:
overprint GIẤY MẪU = Specimen
P-63b D-25B 200 Dong 1951
P-63s2 D-S25B 200 Dong 1951 SPECIMEN
Face:
overprint GIẤY MẪU = Specimen
P-63s2 D-S25B/LK5 200 Dong 1951 SPECIMEN
Face:
overprint GIẤY MẪU = Specimen
Back:
overstamp LƯU HÀNH LIÊN KHU 5 = Special Area 5