North Vietnam 10 Dong 1948
Face:
Ho Chi Minh; soldier and worker; denomination;Text:
MƯỜI ĐỒNG = 拾元 = Ten dong;Back:
denomination;Text:
VIỆT NAM DÂN CHÚ CỘNG HÒA = Democratic Republic of Vietnam;GIẤY MƯỜI ĐỒNG = Paper ten dong;
ĐỘC-LẬP TỰ-DO HẠNH-PHÚC = Independence, freedom, happiness;
BỘ-TRƯỞNG BỘ TÀI-CHÍNH = Minister of Finances
[signature: Lê Văn Hiến];
GIÁM-ĐỐC NGÂN-KHỐ TRUNG-ƯƠNG = Director of the National Government Treasury
[signature: Nguyễn Văn Khoát];
THEO SẮC-LỆNH CỦA CHÍNH-PHỦ VIỆT-NAM KẺ NÀO LÀM GIẢ HOẶC CỐ HÀNH ĐỘNG PHÁ HOẠI TỞ GIẤY BẠC CỦA CHÍNH-PHỦ SẼ BỊ TRỪNG-TRỊ THEO QUÂN-PHÁP
= According to the Government of Vietnam decree, those who counterfeit or damage the paper money of the government will be punished in accordance with military justice;
Background text:
GIAY BAC VIET NAM = Banknote of VietnamP-20(*) D-9A(*) 10 Dong 1948
Brown face;
Watermark:
Star with VN in circleP-20d D-9Ae 10 Dong 1948
Watermark:
Star with VN in circleP-20d D-9Ae 10 Dong 1948
Watermark:
Star with VN in circleP-20d D-9Ae 10 Dong 1948 error
Face:
overprint IN-HONG = Misprinted;Watermark:
Star with VN in circleP-20s D-S9Ac 10 Dong 1948 SPECIMEN
Face:
hand-writing Mẫu-bạc Việt-Nam = Specimen money of Vietnam;stamp VIET NAM DAN CHU CONG HOA / TAI-CHINH TRUNG-BO / SO AN LOAT = Democratic Republic of Vietnam / Central Finance / Printing Department;
Watermark:
VNDCCH verticalP-20s D-SE9Ae 10 Dong 1948 SPECIMEN
Face:
overprint GIẤY MẪU = Specimen;Watermark:
Star with VN in circleP-20s D-SP9Ae 10 Dong 1948 printer's proof
No serial number;
Watermark:
Star with VN in circleP-22d D-9Be 10 Dong 1948
Clear printing;
Watermark:
Star with VN in circleP-23 D-9Ba/T01b 10 Dong 1948
Face:
overprint ĐẠI-DIỆN BỘ-TRƯỞNG-TÀI-CHÍNH Ở TRUNG-BỘ = Representative of the Minister of Finance at Trung Bo[signature];