Vietnam Commemorative Coins: Sports
KM#23 1986 100 Dong
.999 silver
Obverse:
coat of arms of Vietnam Socialist Republuc; date; denomination;Text:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM = Socialist Republic of Vietnam;Reverse:
skier;Text:
THẾ VẬN HỘI Ô-LIM-PIC MÙA ĐÔNG XV = XVth Winter Olympic Games;GAN-GA-RY 1986 = Calgary 1986
KM#24 1986 100 Dong
.999 silver
Obverse:
coat of arms of Vietnam Socialist Republuc; date; denomination;Text:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM = Socialist Republic of Vietnam;Reverse:
fencer;Text:
THẾ VẬN HỘI Ô LIM PIC MÙA HÈ = Summer Olympic Games;1988 (Seoul)
KM#29 1989 100 Dong
.999 silver
Obverse:
coat of arms of Vietnam Socialist Republuc; denomination;Text:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM = Socialist Republic of Vietnam;Reverse:
soccer player; date;Text:
GIẢI VÔ ĐỊCH BÓNG ĐÁ THẾ GIỚI LẦN THỨ XIII = XIIIth FIFA World Cup;MÊ HI CÔ = Mexico;
KM#26 1988 100 Dong
.999 silver
Obverse:
coat of arms of Vietnam Socialist Republuc; denomination;Text:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM = Socialist Republic of Vietnam;Reverse:
soccer players; date;Text:
GIẢI BÓNG ĐÁ CHÂU ÂU = European Soccer Championship;CỘNG HÒA LIÊN BANG ĐỨC = Federal Republic of Germany;
Mintmark:
"key" (Havana Mint)KM#27 1989 10 Dong
copper-nickel
Obverse:
coat of arms of Vietnam Socialist Republuc; denomination;Text:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM = Socialist Republic of Vietnam;Reverse:
soccer player; date;Text:
GIẢI BÓNG ĐÁ THẾ GIỚI = World Soccer Championship;1990 I-TA-LI-A = 1990 Italy
KM#30 1989 100 Dong
.999 silver
Obverse:
coat of arms of Vietnam Socialist Republuc; denomination;Text:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM = Socialist Republic of Vietnam;Reverse:
soccer player; date;Text:
GIẢI BÓNG ĐÁ THẾ GIỚI = World Soccer Championship;1990 I-TA-LI-A = 1990 Italy
KM#31 1989 100 Dong
.999 silver
Obverse:
coat of arms of Vietnam Socialist Republuc; denomination;Text:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM = Socialist Republic of Vietnam;Reverse:
rowers; date;Text:
THẾ VẬN HỘI LẦN THỨ XXV = XXVth Olympic Games;BARCELONA 1992
KM#32 1990 100 Dong
.999 silver
Obverse:
coat of arms of Vietnam Socialist Republuc; denomination;Text:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM = Socialist Republic of Vietnam;Reverse:
hockey players; date;Text:
THẾ VẬN HỘI MÙA ĐÔNG XVI = XVIth Winter Olympic Games;ALBERTVILLE 1992
KM#34 1991 100 Dong
.999 silver
Obverse:
coat of arms of Vietnam Socialist Republuc; denomination;Text:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM = Socialist Republic of Vietnam;Reverse:
soccer players; date;Text:
CÚP BÓNG ĐÁ THẾ GIỚI LẦN THỨ XV = XVth World Soccer Cup;HOA KỲ 1994 = USA 1994
KM#46 1992 10 Dong
copper
Obverse:
coat of arms of Vietnam Socialist Republuc; denomination;Text:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM = Socialist Republic of Vietnam;Reverse:
soccer player in front of the US Capitol; date;Text:
CÚP BÓNG ĐÁ THẾ GIỚI LẦN THỨ XV = XVth World Soccer Cup;HOA KỲ 1994 = USA 1994
KM#70 1992 100 Dong
.999 silver
Obverse:
coat of arms of Vietnam Socialist Republuc; denomination;Text:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM = Socialist Republic of Vietnam;Reverse:
soccer player in front of the US Capitol; date;Text:
CÚP BÓNG ĐÁ THẾ GIỚI LẦN THỨ XV = XVth World Soccer Cup;HOA KỲ 1994 = USA 1994
KM#47 1995 100 Dong
.999 silver
Obverse:
coat of arms of Vietnam Socialist Republuc; denomination;Text:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM = Socialist Republic of Vietnam;Reverse:
gymnast; medal with Athena's head; date;Text:
TỪ ATEN ĐẾN ATLANTA = From Athens to Atlanta;1996