South Vietnam 10,000 Dong 1975
Face:
Independance Palace in Saigon; denomination;Text:
NGÂN-HÀNG QUỐC-GIA VIỆT-NAM = National Bank of Vietnam;DINH ĐỘC-LẬP = Independance Palace;
MƯỜI NGÀN ĐỒNG = Ten thousand dong;
TỔNG KIỂM-SOÁT = Inspector General
[signature: Nguyễn Văn Hạo];
THỐNG-ĐỐC = Governor
[signature: Lê Quang Uyển];
Back:
ox head; denomination;Text:
MƯỜI NGÀN ĐỒNG = Ten thousand dong;NGÂN-HÀNG QUỐC-GIA VIỆT-NAM = National Bank of Vietnam;
HÌNH LUẬT PHẠT KHỔ-SAI NHỮNG KẺ NÀO GỈA MẠO GIẤY BẠC DO NGÂN-HÀNG QUỐC-GIA VIỆT-NAM PHÁT RA
= Criminal law centences to penal labor for counterfeiting paper money issued by the National Bank of Vietnam;
Watermark:
Woman's headP-36 D-U37 10,000 Dong 1975
P-36s D-S37 10,000 Dong 1975 SPECIMEN (GIAY MAU)
Face:
overprint GIẤY MẪU KHÔNG GIÁ TRỊ = Specimen no value;Face/Back:
overprint GIẤY MẪU = SpecimenP-36s D-S37 10,000 Dong 1975 SPECIMEN (SPECIMEN)
Face:
overprint GIẤY MẪU KHÔNG GIÁ TRỊ = Specimen no value;overprint GIẤY MẪU = Specimen