Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina

South Vietnam 5000 Dong 1975

Face:

Independance Palace in Saigon; denomination;
Text:
NGÂN-HÀNG QUỐC-GIA VIỆT-NAM = National Bank of Vietnam;
DINH ĐỘC-LẬP = Independance Palace;
NĂM NGÀN ĐỒNG = Five thousand dong;
TỔNG KIỂM-SOÁT = Inspector General
[signature: Nguyễn Văn Hạo];
THỐNG-ĐỐC = Governor
[signature: Lê Quang Uyển];

Back:

leopard head; denomination;
Text:
NĂM NGÀN ĐỒNG = Five thousand dong;
NGÂN-HÀNG QUỐC-GIA VIỆT-NAM = National Bank of Vietnam;
HÌNH LUẬT PHẠT KHỔ-SAI NHỮNG KẺ NÀO GỈA MẠO GIẤY BẠC DO NGÂN-HÀNG QUỐC-GIA VIỆT-NAM PHÁT RA
= Criminal law centences to penal labor for counterfeiting paper money issued by the National Bank of Vietnam;

Watermark:

Woman's head

P-35 D-U36 5000 Dong 1975

South Vietnam banknote 5000 Dong 1975, faceSouth Vietnam banknote 5000 Dong 1975, back

P-35s D-S36 5000 Dong 1975 SPECIMEN (GIAY MAU)

Face:

overprint GIẤY MẪU KHÔNG GIÁ TRỊ = Specimen no value;

Face/Back:

overprint GIẤY MẪU = Specimen
South Vietnam banknote 5000 Dong 1975 specimen, faceSouth Vietnam banknote 5000 Dong 1975 specimen, back

P-35s D-S36 5000 Dong 1975 SPECIMEN (SPECIMEN)

Face:

overprint GIẤY MẪU KHÔNG GIÁ TRỊ = Specimen no value;
overprint GIẤY MẪU = Specimen

Back:

overprint SPECIMEN
South Vietnam banknote 5000 Dong 1975 specimen, faceSouth Vietnam banknote 5000 Dong 1975 specimen, back

Watermark: Woman's head

South Vietnam banknote 5000 Dong 1975, watermark, woman's head