Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina

South Vietnam 50 Dong 1966

Face:

denomination;
Text:
NĂM MƯƠI ĐỒNG = Fifty dong;
NGÂN-HÀNG QUỐC-GIA VIỆT-NAM = National Bank of Vietnam;
TỔNG-KIỂM-SOÁT = Inspector General
[signature: Nguyễn Văn Dõng];
GIÁM-ĐỐC SỞ PHÁT-HÀNH = Director, Issue Department
[signature: Lưu Vĩnh Lương];

Back:

denomination;
Text:
NGÂN-HÀNG QUỐC-GIA VIỆT-NAM = National Bank of Vietnam;
HÌNH LUẬT PHẠT KHỔ-SAI NHỮNG KẺ NÀO LÀM GỈA MẠO GIẤY BẠC DO NGÂN-HÀNG QUỐC-GIA VIỆT-NAM PHÁT RA.
= Criminal law centences to penal labor for counterfeiting paper money issued by the National Bank of Vietnam.;
NĂM MƯƠI ĐỒNG = Fifty dong;

No watermark

P-17 D-21 50 Dong 1966

South Vietnam banknote 50 Dong 1966, faceSouth Vietnam banknote 50 Dong 1966, back

P-17s D-S21 50 Dong 1966 SPECIMEN

Face/Back:

overprint GIẤY MẪU = Specimen
South Vietnam banknote 50 Dong 1966 specimen, faceSouth Vietnam banknote 50 Dong 1966 specimen, back

P-17(*) 50 Dong 1966 color proof, blue

Face/Back:

overprint SPECIMEN
South Vietnam banknote 50 Dong 1966 color proof, blue, faceSouth Vietnam banknote 50 Dong 1966 color proof, blue, back