Vietnam Coins 2003
KM#71 2003 200 Dong
nickel-plated steel
Obverse:
coat of arms of Vietnam Socialist Republuc; date;Text:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM = Socialist Republic of Vietnam;Reverse:
denomination;Text:
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM = State Bank of VietnamKM#74 2003 500 Dong
nickel-plated steel
Obverse:
coat of arms of Vietnam Socialist Republuc; date;Text:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM = Socialist Republic of Vietnam;Reverse:
denomination;Text:
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM = State Bank of VietnamKM#72 2003 1000 Dong
brass-plated steel
Obverse:
coat of arms of Vietnam Socialist Republuc; date;Text:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM = Socialist Republic of Vietnam;Reverse:
Thuy Dinh temple in Bac Ninh, denomination;Text:
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM = State Bank of VietnamKM#75 2003 2000 Dong
brass-plated steel
Obverse:
coat of arms of Vietnam Socialist Republuc; date;Text:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM = Socialist Republic of Vietnam;Reverse:
straw house, denomination;Text:
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM = State Bank of VietnamKM#73 2003 5000 Dong
copper alloy