Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina

Vietnamese Calendar: 癸未 - a year of a Water Sheep

stem-branch
cycle

Or:

壬午⟸ 癸未⟹甲申

983 -- 天福 (Thiên Phúc) -- 黎 Lê Dynasty

1043 -- 明道 (Minh Đạo) -- 李 Lý Dynasty

1103 -- 龍符 (Long Phù) -- 李 Lý Dynasty

1163 -- 至隆寶應 (Chính Long Bảo Ứng) -- 李 Lý Dynasty

1223 -- 建嘉 (Kiến Gia) -- 李 Lý Dynasty

1283 -- 紹寶 (Thiệu Bảo) -- 陳 Trần Dynasty

1343 -- 紹豐 (Thiệu Phong) -- 陳 Trần Dynasty

1403 -- 開大 (Khai Đại) -- 胡 Hồ Dynasty

1463 -- 光順 (Quang Thuận) -- 黎 Lê Dynasty

1523 -- 統元 (Thống Nguyên) -- 黎 Lê Dynasty

1583 -- 光興 (Quang Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1583 -- 延成 (Diên Thành) -- 莫 Mạc Dynasty

1643 -- 德隆 (Đức Long) -- 黎 Lê Dynasty

1643 -- 陽和 (Dương Hòa) -- 黎 Lê Dynasty

1643 -- 福泰 (Phúc Thái) -- 黎 Lê Dynasty

1703 -- 正和 (Chính Hòa) -- 黎 Lê Dynasty

1763 -- 景興 (Cảnh Hưng) -- 黎 Lê Dynasty

1823 -- 明命 (Minh Mạng) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1883 -- 嗣德 (Tự Đức) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1883 -- 協和 (Hiệp Hoà) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1883 -- 建福 (Kiến Phúc) -- 阮 Nguyễn Dynasty

1943 -- 保大 (Bảo Đại) -- 阮 Nguyễn Dynasty

2003

2063

2123