Vietnam 100 Dong 1951
Face:
Ho Chi Minh; denomination;
Text:
VIỆT NAM DÂN CHÚ CỘNG HÒA = 越南民主共和 = Democratic Republic of Vietnam;
MỘT TRĂM ĐỒNG = 壹佰元 = One hundred dong;
Seal:
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM / PHÓ GIÁM ĐỐC = National Bank of Vietnam / Vice President;
Seal:
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM / GIÁM ĐỐC = National Bank of Vietnam / Director;
Back:
bomb factory; date; denomination;
Text:
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM = National Bank of Vietnam;
No watermark
P-62a D-24A 100 Dong 1951
P-62s1 D-S24A 100 Dong 1951 SPECIMEN
Face:
overprint GIẤY MẪU = Specimen
P-62s1 D-S24A/LK5 100 Dong 1951 SPECIMEN
Face:
overprint GIẤY MẪU = Specimen
Back:
overstamp LƯU HÀNH LIÊN KHU 5 = Special Area 5
P-62b D-24B 100 Dong 1951
P-62s2 D-S24B 100 Dong 1951 SPECIMEN
Face:
overprint GIẤY MẪU = Specimen
P-62* D-24* 100 Dong 1951 printer's trial