Coins and Banknotes of Vietnam
and French Indochina

South Vietnam 1000 Dong 1971

Face:

National Bank of Vietnam building in Saigon; denomination;
Text:
NGÂN-HÀNG QUỐC-GIA VIỆT-NAM = National Bank of Vietnam;
MỘT NGÀN ĐỒNG = One thousand dong;
TỔNG KIỂM-SOÁT = Inspector General
[signature: Nguyễn Văn Dõng];
THỐNG ĐỐC = Governor
[signature: Nguyễn Hữu Hanh];

Back:

denomination;
Text:
NGÂN-HÀNG QUỐC-GIA VIỆT-NAM = National Bank of Vietnam;
HÌNH LUẬT PHẠT KHỔ-SAI NHỮNG KẺ NÀO GỈA-MẠO GIẤY BẠC DO NGÂN-HÀNG QUỐC-GIA VIỆT-NAM PHÁT RA
= Criminal law centences to penal labor for counterfeiting paper money issued by the National Bank of Vietnam;
MỘT NGÀN ĐỒNG = One thousand dong;

Watermark:

Tran Hung Dao

P-29 D-30 1000 Dong 1971

South Vietnam banknote 1000 Dong 1971, faceSouth Vietnam banknote 1000 Dong 1971, back

P-29s D-S30 1000 Dong 1971 SPECIMEN

Face:

overprint GIẤY MẪU KHÔNG GIÁ TRỊ = Specimen no value;

Face/Back:

overprint GIẤY MẪU = Specimen
South Vietnam banknote 1000 Dong 1971 specimen, faceSouth Vietnam banknote 1000 Dong 1971 specimen, back

Watermark: Tran Hung Dao

South Vietnam banknote 1000 Dong 1971, watermark, Tran Hung Dao